Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
acetales
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Tây Ban Nha
)
/aθeˈtales/
[a.θeˈt̪a.les]
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Mỹ Latinh
)
/aseˈtales/
[a.seˈt̪a.les]
Vần:
-ales
Tách âm tiết:
a‧ce‧ta‧les
Danh từ
sửa
acetales
Dạng
số nhiều
của
acetal
.