Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aθeˈtales/ [a.θeˈt̪a.les]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /aseˈtales/ [a.seˈt̪a.les]
  • Vần: -ales
  • Tách âm tiết: a‧ce‧ta‧les

Danh từ

sửa

acetales

  1. Dạng số nhiều của acetal.