acervos
Tiếng Bồ Đào Nha
sửaDanh từ
sửaacervos gđ sn
Tiếng Latinh
sửaCách phát âm
sửa- (Cổ điển) IPA(ghi chú): /aˈker.u̯os/, [äˈkɛru̯ɔs̠]
- (Giáo hội) IPA(ghi chú): /aˈt͡ʃer.vos/, [äˈt͡ʃɛrvos]
Danh từ
sửaacervōs
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aˈθeɾbos/ [aˈθeɾ.β̞os]
- IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /aˈseɾbos/ [aˈseɾ.β̞os]
- Vần: -eɾbos
- Tách âm tiết: a‧cer‧vos
Danh từ
sửaacervos gđ sn