Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aθeɾˈtantes/ [a.θeɾˈt̪ãn̪.t̪es]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /aseɾˈtantes/ [a.seɾˈt̪ãn̪.t̪es]
  • Vần: -antes
  • Tách âm tiết: a‧cer‧tan‧tes

Tính từ

sửa

acertantes

  1. Dạng số nhiều của acertante.

Danh từ

sửa

acertantes

  1. Dạng số nhiều của acertante.