Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aθeroxaˈmjentos/ [a.θe.ro.xaˈmjẽn̪.t̪os]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /aseroxaˈmjentos/ [a.se.ro.xaˈmjẽn̪.t̪os]
  • Vần: -entos
  • Tách âm tiết: a‧ce‧rro‧ja‧mien‧tos

Danh từ

sửa

acerrojamientos  sn

  1. Dạng số nhiều của acerrojamiento.