Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aˌθeɾos inoɡsiˈdables/ [aˌθe.ɾos i.noɣ̞.siˈð̞a.β̞les]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /aˌseɾos inoɡsiˈdables/ [aˌse.ɾos i.noɣ̞.siˈð̞a.β̞les]
  • Tách âm tiết: a‧ce‧ros i‧no‧xi‧da‧bles

Danh từ

sửa

aceros inoxidables  sn

  1. Dạng số nhiều của acero inoxidable.