aceros inoxidables
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aˌθeɾos inoɡsiˈdables/ [aˌθe.ɾos i.noɣ̞.siˈð̞a.β̞les]
- IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /aˌseɾos inoɡsiˈdables/ [aˌse.ɾos i.noɣ̞.siˈð̞a.β̞les]
- Tách âm tiết: a‧ce‧ros i‧no‧xi‧da‧bles
Danh từ
sửaaceros inoxidables gđ sn
- Dạng số nhiều của acero inoxidable.