Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aθeˈɾolos/ [a.θeˈɾo.los]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /aseˈɾolos/ [a.seˈɾo.los]
  • Vần: -olos
  • Tách âm tiết: a‧ce‧ro‧los

Danh từ

sửa

acerolos  sn

  1. Dạng số nhiều của acerolo.