acerinas
Tiếng Latinh
sửaCách phát âm
sửa- (Cổ điển) IPA(ghi chú): /aˈke.ri.nas/, [äˈkɛrɪnäs̠]
- (Giáo hội) IPA(ghi chú): /aˈt͡ʃe.ri.nas/, [äˈt͡ʃɛːrinäs]
Tính từ
sửaacerinās
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aθeˈɾinas/ [a.θeˈɾi.nas]
- IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /aseˈɾinas/ [a.seˈɾi.nas]
- Vần: -inas
- Tách âm tiết: a‧ce‧ri‧nas
Danh từ
sửaacerinas gc sn