Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aθeˈɾikos/ [a.θeˈɾi.kos]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /aseˈɾikos/ [a.seˈɾi.kos]
  • Vần: -ikos
  • Tách âm tiết: a‧ce‧ri‧cos

Danh từ

sửa

acericos  sn

  1. Dạng số nhiều của acerico.