Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
acereros
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tây Ban Nha
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Tây Ban Nha
)
/aθeˈɾeɾos/
[a.θeˈɾe.ɾos]
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Mỹ Latinh
)
/aseˈɾeɾos/
[a.seˈɾe.ɾos]
Vần:
-eɾos
Tách âm tiết:
a‧ce‧re‧ros
Tính từ
sửa
acereros
gđ
sn
Dạng
giống đực
số nhiều
của
acerero
Danh từ
sửa
acereros
gđ
sn
Dạng
số nhiều
của
acerero
.