Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aθeˈɾias/ [a.θeˈɾi.as]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /aseˈɾias/ [a.seˈɾi.as]
  • Vần: -ias
  • Tách âm tiết: a‧ce‧rí‧as

Danh từ

sửa

acerías

  1. Dạng số nhiều của acería.