Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aθepɾomaˈθinas/ [a.θe.pɾo.maˈθi.nas]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /asepɾomaˈsinas/ [a.se.pɾo.maˈsi.nas]
  • Vần: -inas
  • Tách âm tiết: a‧ce‧pro‧ma‧zi‧nas

Danh từ

sửa

acepromazinas gc sn

  1. Dạng số nhiều của acepromazina.