Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
acepciones
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Asturias
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
Tiếng Asturias
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/aθebˈθjones/
,
[a.θeβ̞ˈθjo.nes]
Danh từ
sửa
acepciones
Dạng
số nhiều
của
acepción
.
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Tây Ban Nha
)
/aθebˈθjones/
[a.θeβ̞ˈθjo.nes]
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Mỹ Latinh
)
/asebˈsjones/
[a.seβ̞ˈsjo.nes]
Vần:
-ones
Tách âm tiết:
a‧cep‧cio‧nes
Danh từ
sửa
acepciones
gc
sn
Dạng
số nhiều
của
acepción
.