Tiếng Asturias

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /aθebˈθjones/, [a.θeβ̞ˈθjo.nes]

Danh từ

sửa

acepciones

  1. Dạng số nhiều của acepción.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aθebˈθjones/ [a.θeβ̞ˈθjo.nes]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /asebˈsjones/ [a.seβ̞ˈsjo.nes]
  • Vần: -ones
  • Tách âm tiết: a‧cep‧cio‧nes

Danh từ

sửa

acepciones gc sn

  1. Dạng số nhiều của acepción.