Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aθeleɾaˈmjentos/ [a.θe.le.ɾaˈmjẽn̪.t̪os]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /aseleɾaˈmjentos/ [a.se.le.ɾaˈmjẽn̪.t̪os]
  • Vần: -entos
  • Tách âm tiết: a‧ce‧le‧ra‧mien‧tos

Danh từ

sửa

aceleramientos  sn

  1. Dạng số nhiều của aceleramiento.