Xem thêm: acelerômetros

Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Cách phát âm

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:pt-pronunc tại dòng 1633: attempt to call field 'deepcopy' (a nil value).

  • Tách âm: a‧ce‧le‧ró‧me‧tros

Danh từ

sửa

acelerómetros

  1. Dạng số nhiều của acelerómetro.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aθeleˈɾometɾos/ [a.θe.leˈɾo.me.t̪ɾos]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /aseleˈɾometɾos/ [a.se.leˈɾo.me.t̪ɾos]
  • Vần: -ometɾos
  • Tách âm tiết: a‧ce‧le‧ró‧me‧tros

Danh từ

sửa

acelerómetros

  1. Dạng số nhiều của acelerómetro.