Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aceites de sésamo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Tây Ban Nha
)
/aˌθeites de ˈsesamo/
[aˌθei̯.t̪ez ð̞e ˈse.sa.mo]
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Mỹ Latinh
)
/aˌseites de ˈsesamo/
[aˌsei̯.t̪ez ð̞e ˈse.sa.mo]
Tách âm tiết:
a‧cei‧tes de sé‧sa‧mo
Danh từ
sửa
aceites
de
sésamo
Dạng
số nhiều
của
aceite de sésamo
.