Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aceites de palma
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Tây Ban Nha
)
/aˌθeites de ˈpalma/
[aˌθei̯.t̪ez ð̞e ˈpal.ma]
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Mỹ Latinh
)
/aˌseites de ˈpalma/
[aˌsei̯.t̪ez ð̞e ˈpal.ma]
Tách âm tiết:
a‧cei‧tes de pal‧ma
Danh từ
sửa
aceites
de
palma
gđ
sn
Dạng
số nhiều
của
aceite de palma
.