Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aˌθeites de ˈpalma/ [aˌθei̯.t̪ez ð̞e ˈpal.ma]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /aˌseites de ˈpalma/ [aˌsei̯.t̪ez ð̞e ˈpal.ma]
  • Tách âm tiết: a‧cei‧tes de pal‧ma

Danh từ

sửa

aceites de palma  sn

  1. Dạng số nhiều của aceite de palma.