Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aˌθeites de xiɾaˈsol/ [aˌθei̯.t̪ez ð̞e xi.ɾaˈsol]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /aˌseites de xiɾaˈsol/ [aˌsei̯.t̪ez ð̞e xi.ɾaˈsol]
  • Tách âm tiết: a‧cei‧tes de gi‧ra‧sol

Danh từ

sửa

aceites de girasol  sn

  1. Dạng số nhiều của aceite de girasol.