Xem thêm: acechés

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aˈθet͡ʃes/ [aˈθe.t͡ʃes]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /aˈset͡ʃes/ [aˈse.t͡ʃes]
  • Vần: -etʃes
  • Tách âm tiết: a‧ce‧ches

Danh từ

sửa

aceches  sn

  1. Dạng số nhiều của aceche