Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aθeˈbut͡ʃes/ [a.θeˈβ̞u.t͡ʃes]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /aseˈbut͡ʃes/ [a.seˈβ̞u.t͡ʃes]
  • Vần: -utʃes
  • Tách âm tiết: a‧ce‧bu‧ches

Danh từ

sửa

acebuches  sn

  1. Dạng số nhiều của acebuche.