Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
acebos
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
Acebos
Mục lục
1
Tiếng Asturias
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
Tiếng Asturias
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/aˈθebos/
,
[aˈθe.β̞os]
Danh từ
sửa
acebos
Dạng
số nhiều
của
acebu
.
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Tây Ban Nha
)
/aˈθebos/
[aˈθe.β̞os]
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Mỹ Latinh
)
/aˈsebos/
[aˈse.β̞os]
Vần:
-ebos
Tách âm tiết:
a‧ce‧bos
Danh từ
sửa
acebos
gđ
sn
Dạng
số nhiều
của
acebo
.