Xem thêm: Acebos

Tiếng Asturias

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

acebos

  1. Dạng số nhiều của acebu.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aˈθebos/ [aˈθe.β̞os]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /aˈsebos/ [aˈse.β̞os]
  • Vần: -ebos
  • Tách âm tiết: a‧ce‧bos

Danh từ

sửa

acebos  sn

  1. Dạng số nhiều của acebo.