Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈkjuː.mjə.ˌleɪ.tɪv.li/

Phó từ

sửa

accumulatively /ə.ˈkjuː.mjə.ˌleɪ.tɪv.li/

  1. Xem accumulative

Tham khảo

sửa