accumulatively
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈkjuː.mjə.ˌleɪ.tɪv.li/
Phó từ
sửaaccumulatively /ə.ˈkjuː.mjə.ˌleɪ.tɪv.li/
- Xem accumulative
Tham khảo
sửa- "accumulatively", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
accumulatively /ə.ˈkjuː.mjə.ˌleɪ.tɪv.li/