accroupissement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.kʁu.pis.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | accroupissement /a.kʁu.pis.mɑ̃/ |
accroupissement /a.kʁu.pis.mɑ̃/ |
Số nhiều | accroupissement /a.kʁu.pis.mɑ̃/ |
accroupissement /a.kʁu.pis.mɑ̃/ |
accroupissement gđ /a.kʁu.pis.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "accroupissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)