accréditif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.kʁe.di.tif/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | accréditif /a.kʁe.di.tif/ |
accréditif /a.kʁe.di.tif/ |
Số nhiều | accréditif /a.kʁe.di.tif/ |
accréditif /a.kʁe.di.tif/ |
accréditif gđ /a.kʁe.di.tif/
- (Kinh tế) Thư tín dụng.
Tham khảo
sửa- "accréditif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)