Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.kʁe.di.tif/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít accréditif
/a.kʁe.di.tif/
accréditif
/a.kʁe.di.tif/
Số nhiều accréditif
/a.kʁe.di.tif/
accréditif
/a.kʁe.di.tif/

accréditif /a.kʁe.di.tif/

  1. (Kinh tế) Thư tín dụng.

Tham khảo

sửa