Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈkɑʊn.tə.bəl.nəs/

Danh từ

sửa

accountableness /ə.ˈkɑʊn.tə.bəl.nəs/

  1. Xem accountable

Tham khảo

sửa