accostage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.kɔs.taʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | accostage /a.kɔs.taʒ/ |
accostage /a.kɔs.taʒ/ |
Số nhiều | accostage /a.kɔs.taʒ/ |
accostage /a.kɔs.taʒ/ |
accostage gđ /a.kɔs.taʒ/
- Sự cặp bến.
- Par gros temps, les accostages sont difficiles — trời dông tố khó cặp bến.
- (Thông tục) Sự bắt chuyện (với phụ nữ).
Tham khảo
sửa- "accostage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)