accordé
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /a.kɔʁ.de/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | accordée /a.kɔʁ.de/ |
accordées /a.kɔʁ.de/ |
Số nhiều | accordée /a.kɔʁ.de/ |
accordées /a.kɔʁ.de/ |
accordé /a.kɔʁ.de/
- (Cũ) Chồng chưa cưới.
Tham khảo sửa
- "accordé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)