Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈkəmp.nɪst/

Danh từ

sửa

accompanist /ə.ˈkəmp.nɪst/

  1. (Âm nhạc) Người đệm (nhạc, đàn).

Tham khảo

sửa