accompanist
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ə.ˈkəmp.nɪst/
Danh từ sửa
accompanist /ə.ˈkəmp.nɪst/
- (Âm nhạc) Người đệm (nhạc, đàn).
Tham khảo sửa
- "accompanist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
accompanist /ə.ˈkəmp.nɪst/