accompagnateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.kɔ̃.pa.ɲa.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | accompagnatrice /a.kɔ̃.pa.ɲat.ʁis/ |
accompagnatrices /a.kɔ̃.pa.ɲat.ʁis/ |
Số nhiều | accompagnatrice /a.kɔ̃.pa.ɲat.ʁis/ |
accompagnatrices /a.kɔ̃.pa.ɲat.ʁis/ |
accompagnateur gđ /a.kɔ̃.pa.ɲa.tœʁ/
Tham khảo
sửa- "accompagnateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)