accipitrum
Tiếng Latinh
sửaCách phát âm
sửa- (Cổ điển) IPA(ghi chú): /akˈki.pi.trum/, [äkˈkɪpɪt̪rʊ̃ˑ]
- (Giáo hội) IPA(ghi chú): /atˈt͡ʃi.pi.trum/, [ätˈt͡ʃiːpit̪rum]
Danh từ
sửaaccipitrum
Tham khảo
sửa- accipitrum tại Charles du Fresne du Cange’s Glossarium Mediæ et Infimæ Latinitatis