Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /akˈki.pi.tre/, [äkˈkɪpɪt̪rɛ]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /atˈt͡ʃi.pi.tre/, [ätˈt͡ʃiːpit̪re]

Danh từ

sửa

accipitre

  1. Dạng abl. số ít của accipiter