Xem thêm: accións

Tiếng Anh trung đại

sửa

Danh từ

sửa

accions

  1. Dạng số nhiều của accion.

Tiếng Catalan

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

accions gc sn

  1. Dạng số nhiều của acció.

Tiếng Occitan

sửa

Danh từ

sửa

accions

  1. Dạng số nhiều của accion.