Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /akaθaˈnates/ [a.ka.θaˈna.t̪es]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /akasaˈnates/ [a.ka.saˈna.t̪es]
  • Vần: -ates
  • Tách âm tiết: a‧ca‧za‧na‧tes

Danh từ

sửa

acazanates  sn

  1. Dạng số nhiều của acazanate.