acariciadores
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /akaɾiθjaˈdoɾes/ [a.ka.ɾi.θjaˈð̞o.ɾes]
- IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /akaɾisjaˈdoɾes/ [a.ka.ɾi.sjaˈð̞o.ɾes]
- Vần: -oɾes
- Tách âm tiết: a‧ca‧ri‧cia‧do‧res
Tính từ
sửaacariciadores
- Dạng giống đực số nhiều của acariciador
Danh từ
sửaacariciadores gđ sn
- Dạng số nhiều của acariciador