Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /akaɾiθjaˈdoɾas/ [a.ka.ɾi.θjaˈð̞o.ɾas]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /akaɾisjaˈdoɾas/ [a.ka.ɾi.sjaˈð̞o.ɾas]
  • Vần: -oɾas
  • Tách âm tiết: a‧ca‧ri‧cia‧do‧ras

Tính từ

sửa

acariciadoras

  1. Dạng giống cái số nhiều của acariciador

Danh từ

sửa

acariciadoras gc sn

  1. Dạng số nhiều của acariciadora