Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /akantiˈlados/ [a.kãn̪.t̪iˈla.ð̞os]
  • Vần: -ados
  • Tách âm tiết: a‧can‧ti‧la‧dos

Tính từ

sửa

acantilados  sn

  1. Dạng giống đực số nhiều của acantilado

Danh từ

sửa

acantilados  sn

  1. Dạng số nhiều của acantilado (cliff)