Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /akamˈpantes/ [a.kãmˈpãn̪.t̪es]
  • Vần: -antes
  • Tách âm tiết: a‧cam‧pan‧tes

Danh từ

sửa

acampantes

  1. Dạng số nhiều của acampante.