Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /akamˈpadas/ [a.kãmˈpa.ð̞as]
  • Vần: -adas
  • Tách âm tiết: a‧cam‧pa‧das

Danh từ

sửa

acampadas gc sn

  1. Dạng số nhiều của acampada