Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /aˈkales/ [aˈka.les]
  • Vần: -ales
  • Tách âm tiết: a‧ca‧les

Danh từ

sửa

acales  sn

  1. Dạng số nhiều của acal.