Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /akaeθiˈmjentos/ [a.ka.e.θiˈmjẽn̪.t̪os]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /akaesiˈmjentos/ [a.ka.e.siˈmjẽn̪.t̪os]
  • Vần: -entos
  • Tách âm tiết: a‧ca‧e‧ci‧mien‧tos

Danh từ

sửa

acaecimientos  sn

  1. Dạng số nhiều của acaecimiento.