Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ka.djɛ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực acadien
/a.ka.djɛ̃/
acadien
/a.ka.djɛ̃/
Giống cái acadien
/a.ka.djɛ̃/
acadien
/a.ka.djɛ̃/

acadien /a.ka.djɛ̃/

  1. [thuộc [vùng A-ca-đi (Ca-na-đa).

Từ đồng âm

sửa

Tham khảo

sửa