Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /akabaˈmjentos/ [a.ka.β̞aˈmjẽn̪.t̪os]
  • Vần: -entos
  • Tách âm tiết: a‧ca‧ba‧mien‧tos

Danh từ

sửa

acabamientos  sn

  1. Dạng số nhiều của acabamiento.