Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Danh từ

sửa

acólitos

  1. Dạng số nhiều của acólito.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /aˈkolitos/ [aˈko.li.t̪os]
  • Vần: -olitos
  • Tách âm tiết: a‧có‧li‧tos

Danh từ

sửa

acólitos  sn

  1. Dạng số nhiều của acólito.