Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
acíbares
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Tây Ban Nha
)
/aˈθibaɾes/
[aˈθi.β̞a.ɾes]
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Mỹ Latinh
)
/aˈsibaɾes/
[aˈsi.β̞a.ɾes]
Vần:
-ibaɾes
Tách âm tiết:
a‧cí‧ba‧res
Danh từ
sửa
acíbares
gđ
sn
Dạng
số nhiều
của
acíbar
.