Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aˈθibaɾes/ [aˈθi.β̞a.ɾes]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /aˈsibaɾes/ [aˈsi.β̞a.ɾes]
  • Vần: -ibaɾes
  • Tách âm tiết: a‧cí‧ba‧res

Danh từ

sửa

acíbares  sn

  1. Dạng số nhiều của acíbar.