Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /aˈkapites/ [aˈka.pi.t̪es]
  • Vần: -apites
  • Tách âm tiết: a‧cá‧pi‧tes

Danh từ

sửa

acápites

  1. Dạng số nhiều của acápite.