Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.bi.sɛ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực abyssin
/a.bi.sɛ̃/
abyssins
/a.bi.sɛ̃/
Giống cái abyssin
/a.bi.sɛ̃/
abyssins
/a.bi.sɛ̃/

abyssin /a.bi.sɛ̃/

  1. [thuộc [ A-bi-xi-ni.

Tham khảo

sửa