Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈbɪ.zəm/

Danh từ

sửa

abysm /ə.ˈbɪ.zəm/

  1. (Thơ ca) (như) abyss.

Tham khảo

sửa