Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /aburiˈmjentos/ [a.β̞u.riˈmjẽn̪.t̪os]
  • Vần: -entos
  • Tách âm tiết: a‧bu‧rri‧mien‧tos

Danh từ

sửa

aburrimientos  sn

  1. Dạng số nhiều của aburrimiento.