Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aburiˈθjones/ [a.β̞u.riˈθjo.nes]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /aburiˈsjones/ [a.β̞u.riˈsjo.nes]
  • Vần: -ones
  • Tách âm tiết: a‧bu‧rri‧cio‧nes

Danh từ

sửa

aburriciones gc sn

  1. Dạng số nhiều của aburrición.