Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /abuɾɡesaˈmjentos/ [a.β̞uɾ.ɣ̞e.saˈmjẽn̪.t̪os]
  • Vần: -entos
  • Tách âm tiết: a‧bur‧gue‧sa‧mien‧tos

Danh từ

sửa

aburguesamientos

  1. Dạng số nhiều của aburguesamiento.