abundancias
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /abunˈdanθjas/ [a.β̞ũn̪ˈd̪ãn̟.θjas]
- IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /abunˈdansjas/ [a.β̞ũn̪ˈd̪ãn.sjas]
- (Tây Ban Nha) Vần: -anθjas
- (Mỹ Latinh) Vần: -ansjas
- Tách âm tiết: a‧bun‧dan‧cias
Danh từ
sửaabundancias gc sn
- Dạng số nhiều của abundancia.